|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh há»ng
![](img/dict/02C013DD.png) | [đánh há»ng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to plough; to pluck; to fail; to flunk | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị đánh há»ng vì Ä‘iểm ngoại ngữ quá kém | | To be failed because one's marks in foreign languages are too low |
Plough, pluck, fail Bị đánh há»ng vì Ä‘iểm ngoại ngữ quá kém To be failed because one's foreign language mark is too low
|
|
|
|